Trang chủ600980 • SHA
add
BGRIMM Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,42 ¥ - 16,68 ¥
Phạm vi một năm
11,97 ¥ - 18,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
29,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,63 Tr | 16,37% |
Chi phí hoạt động | 35,45 Tr | 6,03% |
Thu nhập ròng | 20,76 Tr | 5,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | -9,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,90 Tr | 13,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,20 Tr | 8,97% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 8,51% |
Tổng nợ | 1,17 T | 10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,76 Tr | 5,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,68 Tr | -205,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,26 Tr | -3.290,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,97 Tr | -482,47% |
Dòng tiền tự do | -69,06 Tr | -572,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
764