Trang chủ600982 • SHA
add
Ningbo Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,34 ¥ - 4,44 ¥
Phạm vi một năm
3,20 ¥ - 6,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T CNY
Số lượng trung bình
39,48 Tr
Tỷ số P/E
16,61
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 974,75 Tr | -12,23% |
Chi phí hoạt động | 101,51 Tr | 0,64% |
Thu nhập ròng | 42,26 Tr | 48,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 68,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,31 Tr | -0,08% |
Tổng tài sản | 15,83 T | 17,07% |
Tổng nợ | 10,08 T | 18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,26 Tr | 48,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,28 Tr | -74,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -581,84 Tr | -315,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 315,64 Tr | 217,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,01 Tr | -51,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.510