Trang chủ600983 • SHA
add
Whirlpool China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,12 ¥ - 10,27 ¥
Phạm vi một năm
6,63 ¥ - 12,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 T CNY
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
25,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 36,07% |
Chi phí hoạt động | 77,81 Tr | -29,75% |
Thu nhập ròng | 115,91 Tr | 1.029,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 | 729,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,00 Tr | 210,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 10,38% |
Tổng tài sản | 5,62 T | 10,36% |
Tổng nợ | 2,83 T | 10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 766,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,91 Tr | 1.029,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 460,23 Tr | 267,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,36 Tr | 88,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,32 N | 74,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 446,77 Tr | 4.785,92% |
Dòng tiền tự do | 385,33 Tr | 374,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
2.751