Trang chủ600984 • SHA
add
Shaanxi Construction Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,35 ¥ - 3,46 ¥
Phạm vi một năm
2,08 ¥ - 4,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T CNY
Số lượng trung bình
12,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,97 Tr | -14,56% |
Chi phí hoạt động | 95,44 Tr | -4,63% |
Thu nhập ròng | -241,95 Tr | -1,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,75 | -18,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,98 Tr | -458,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,55 Tr | -57,75% |
Tổng tài sản | 15,97 T | -11,22% |
Tổng nợ | 11,94 T | -7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -241,95 Tr | -1,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,87 Tr | 1.499,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,85 Tr | 48,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -591,45 Tr | -169,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -609,33 Tr | -185,92% |
Dòng tiền tự do | 2,18 T | 700,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
3.546