Trang chủ600987 • SHA
add
Zhejiang Hangmin Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,15 ¥ - 7,60 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 8,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T CNY
Số lượng trung bình
13,09 Tr
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | -5,69% |
Chi phí hoạt động | 138,38 Tr | 38,74% |
Thu nhập ròng | 136,01 Tr | 6,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | 12,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,71 Tr | 34,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 T | 5,46% |
Tổng tài sản | 10,95 T | 1,94% |
Tổng nợ | 3,75 T | -1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,01 Tr | 6,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,44 Tr | 15,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 152,33 Tr | 156,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,03 Tr | -47,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 387,80 Tr | 1.005,46% |
Dòng tiền tự do | 277,85 Tr | 5,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
9.448