Trang chủ600988 • SHA
add
Chifeng Jilong Gold Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,61 ¥ - 17,12 ¥
Phạm vi một năm
11,23 ¥ - 21,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,66 T CNY
Số lượng trung bình
71,08 Tr
Tỷ số P/E
20,29
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 19,88% |
Chi phí hoạt động | 224,11 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 394,67 Tr | 89,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,47 | 58,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 94,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 86,21% |
Tổng tài sản | 19,90 T | 6,15% |
Tổng nợ | 10,10 T | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 394,67 Tr | 89,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 568,18 Tr | 74,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,31 Tr | 20,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -355,99 Tr | -943,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,32 Tr | -1.372,94% |
Dòng tiền tự do | -900,02 Tr | 29,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
5.457