Trang chủ600988 • SHA
add
Chifeng Jilong Gold Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,26 ¥ - 27,30 ¥
Phạm vi một năm
15,55 ¥ - 32,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,36 T CNY
Số lượng trung bình
88,50 Tr
Tỷ số P/E
24,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | 29,85% |
Chi phí hoạt động | 331,82 Tr | 33,21% |
Thu nhập ròng | 659,17 Tr | 132,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,52 | 78,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 115,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 44,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | 63,22% |
Tổng tài sản | 20,33 T | 8,61% |
Tổng nợ | 9,61 T | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,17 Tr | 132,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 25,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -349,19 Tr | 30,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -517,40 Tr | -60,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 421,56 Tr | 122,65% |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | -4,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
6.911