Trang chủ600989 • SHA
add
Ningxia Baofeng Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,52 ¥ - 15,68 ¥
Phạm vi một năm
13,85 ¥ - 19,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
114,77 T CNY
Số lượng trung bình
47,48 Tr
Tỷ số P/E
15,51
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,77 T | 30,92% |
Chi phí hoạt động | 528,44 Tr | 10,28% |
Thu nhập ròng | 2,44 T | 71,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,62 | 30,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 T | 63,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 T | 158,75% |
Tổng tài sản | 92,11 T | 24,61% |
Tổng nợ | 46,64 T | 37,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 T | 71,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 T | 91,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 T | -67,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 407,01 Tr | 267,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 T | 339,46% |
Dòng tiền tự do | -4,91 T | -1.171,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
20.413