Trang chủ600993 • SHA
add
Mayinglong Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,60 ¥ - 27,87 ¥
Phạm vi một năm
21,33 ¥ - 31,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,95 T CNY
Số lượng trung bình
5,68 Tr
Tỷ số P/E
22,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 969,15 Tr | 1,48% |
Chi phí hoạt động | 251,84 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | 203,57 Tr | 2,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,01 | 1,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,58 Tr | 1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -3,77% |
Tổng tài sản | 5,45 T | 8,69% |
Tổng nợ | 1,04 T | 7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,57 Tr | 2,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,33 Tr | 157,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 T | -110,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,66 Tr | -200,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | -106,88% |
Dòng tiền tự do | -58,04 Tr | 30,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1582
Trang web
Nhân viên
2.654