Trang chủ600993 • SHA
add
Mayinglong Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,56 ¥ - 25,91 ¥
Phạm vi một năm
20,20 ¥ - 31,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,81 T CNY
Số lượng trung bình
7,90 Tr
Tỷ số P/E
22,93
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 864,10 Tr | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 235,30 Tr | 20,64% |
Thu nhập ròng | 145,59 Tr | 6,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,85 | -0,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,55 Tr | 11,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | 5,57% |
Tổng tài sản | 5,12 T | 2,28% |
Tổng nợ | 994,31 Tr | -14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,59 Tr | 6,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,12 Tr | -17,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,34 Tr | -814,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,84 Tr | -3,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,07 Tr | -123,35% |
Dòng tiền tự do | -242,73 Tr | 38,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1582
Trang web
Nhân viên
2.882