Trang chủ600995 • SHA
add
China Sthrn Pwr Grd Enrgy Strg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,07 ¥ - 10,21 ¥
Phạm vi một năm
8,63 ¥ - 12,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,70 T CNY
Số lượng trung bình
9,38 Tr
Tỷ số P/E
26,56
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 17,52% |
Chi phí hoạt động | 120,72 Tr | 17,17% |
Thu nhập ròng | 373,99 Tr | 31,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,02 | 11,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 13,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 T | 60,51% |
Tổng tài sản | 53,05 T | 16,56% |
Tổng nợ | 27,63 T | 32,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,99 Tr | 31,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 889,73 Tr | 13,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -831,91 Tr | -81,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,37 T | 1.472,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,43 T | 411,03% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | 59,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
2.219