Trang chủ600995 • SHA
add
China Sthrn Pwr Grd Enrgy Strg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,92 ¥ - 10,07 ¥
Phạm vi một năm
8,63 ¥ - 12,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,35 T CNY
Số lượng trung bình
5,89 Tr
Tỷ số P/E
25,91
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 33,33% |
Chi phí hoạt động | 131,83 Tr | -20,49% |
Thu nhập ròng | 418,95 Tr | 231,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,06 | 148,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 55,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | -11,60% |
Tổng tài sản | 48,70 T | 11,95% |
Tổng nợ | 23,54 T | 21,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 418,95 Tr | 231,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | 49,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 T | 16,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 T | 26,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 844,58 Tr | 549,77% |
Dòng tiền tự do | -2,32 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
2.151