Trang chủ600995 • SHA
add
China Sthrn Pwr Grd Enrgy Strg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,75 ¥ - 9,83 ¥
Phạm vi một năm
8,63 ¥ - 12,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,35 T CNY
Số lượng trung bình
11,38 Tr
Tỷ số P/E
25,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 17,52% |
Chi phí hoạt động | 986,33 Tr | 857,38% |
Thu nhập ròng | 373,99 Tr | 31,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,02 | 11,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,99 Tr | 31,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
2.219