Trang chủ600997 • SHA
add
Kailuan Energy Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,04 ¥ - 6,20 ¥
Phạm vi một năm
5,70 ¥ - 8,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 T CNY
Số lượng trung bình
8,64 Tr
Tỷ số P/E
14,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,51 T | -15,96% |
Chi phí hoạt động | 361,23 Tr | -16,05% |
Thu nhập ròng | 67,27 Tr | -67,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -61,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,04 Tr | -16,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 T | -2,80% |
Tổng tài sản | 27,16 T | -4,56% |
Tổng nợ | 11,81 T | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,27 Tr | -67,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -623,68 Tr | -316,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,41 Tr | 10,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 907,45 Tr | 1.305,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,18 Tr | 118,11% |
Dòng tiền tự do | -714,98 Tr | -50,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
14.376