Trang chủ600999 • SHA
add
China Merchants Securities Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
18,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,66 ¥ - 19,08 ¥
Phạm vi một năm
12,62 ¥ - 23,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
155,86 T CNY
Số lượng trung bình
60,09 Tr
Tỷ số P/E
18,63
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,45 T | 18,33% |
Chi phí hoạt động | -4,58 T | -20,06% |
Thu nhập ròng | 2,40 T | 43,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,95 | 21,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 17,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,77 T | 3,36% |
Tổng tài sản | 666,76 T | 6,85% |
Tổng nợ | 540,71 T | 7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 T | 43,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,31 T | 3.426,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -469,73 Tr | 66,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,29 T | -19.709,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,55 T | 4.045,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
12.260