Trang chủ601000 • SHA
add
Tangshan Port Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,07 ¥ - 4,12 ¥
Phạm vi một năm
3,99 ¥ - 5,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,30 T CNY
Số lượng trung bình
64,64 Tr
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | -16,64% |
Chi phí hoạt động | 138,85 Tr | 4,62% |
Thu nhập ròng | 381,40 Tr | -29,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,83 | -15,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 591,34 Tr | -27,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,96 T | 14,81% |
Tổng tài sản | 24,92 T | 2,74% |
Tổng nợ | 2,16 T | -2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,40 Tr | -29,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,50 Tr | -69,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -412,63 Tr | -111,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,13 Tr | -147,62% |
Dòng tiền tự do | -237,38 Tr | -277,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3.165