Trang chủ601002 • SHA
add
Gem-Year Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,34 ¥ - 3,47 ¥
Phạm vi một năm
2,72 ¥ - 5,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T CNY
Số lượng trung bình
7,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,33 Tr | -3,83% |
Chi phí hoạt động | 57,86 Tr | -8,76% |
Thu nhập ròng | -6,47 Tr | -63,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,35 | -70,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,64 Tr | 7,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,13 Tr | -7,12% |
Tổng tài sản | 5,12 T | -3,96% |
Tổng nợ | 1,08 T | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 956,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,47 Tr | -63,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,03 Tr | -67,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,73 Tr | 181,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,70 Tr | -161,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,87 Tr | 737,98% |
Dòng tiền tự do | 122,59 Tr | -65,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
2.561