Trang chủ601002 • SHA
add
Gem-Year Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,58 ¥ - 4,71 ¥
Phạm vi một năm
2,72 ¥ - 5,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CNY
Số lượng trung bình
22,47 Tr
Tỷ số P/E
21,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 576,30 Tr | 35,90% |
Chi phí hoạt động | 61,55 Tr | 57,84% |
Thu nhập ròng | 57,56 Tr | 379,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,99 | 305,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,52 Tr | 224,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,09 Tr | 82,34% |
Tổng tài sản | 5,17 T | 0,07% |
Tổng nợ | 931,13 Tr | -8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 954,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,56 Tr | 379,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,74 Tr | -94,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,01 Tr | -1.461,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,56 N | 99,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,93 Tr | -194,24% |
Dòng tiền tự do | -34,62 Tr | -138,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
2.312