Trang chủ601003 • SHA
add
Liuzhou Iron & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,35 ¥ - 3,51 ¥
Phạm vi một năm
2,43 ¥ - 3,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 T CNY
Số lượng trung bình
16,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,12 T | -14,36% |
Chi phí hoạt động | 421,31 Tr | -43,55% |
Thu nhập ròng | 260,46 Tr | 594,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | 700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 37,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,26 T | 70,80% |
Tổng tài sản | 65,50 T | -2,57% |
Tổng nợ | 44,28 T | -3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,46 Tr | 594,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,45 Tr | 108,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -969,28 Tr | -389,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 782,49 Tr | 135,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,01 Tr | 103,78% |
Dòng tiền tự do | -1,86 T | 59,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
12.637