Trang chủ601003 • SHA
add
Liuzhou Iron & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,98 ¥ - 3,06 ¥
Phạm vi một năm
2,43 ¥ - 3,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T CNY
Số lượng trung bình
22,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,27 T | -21,55% |
Chi phí hoạt động | 341,75 Tr | -44,57% |
Thu nhập ròng | -361,55 Tr | 2,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 | -24,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,82 Tr | 15,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | -25,02% |
Tổng tài sản | 64,16 T | -10,03% |
Tổng nợ | 43,44 T | -12,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,55 Tr | 2,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -732,60 Tr | -3.382,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -689,18 Tr | -744,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,58 Tr | 106,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 T | -90,78% |
Dòng tiền tự do | -2,93 T | -78,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
14.046