Trang chủ601007 • SHA
add
Jinling Hotel Corporation, Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,96 ¥ - 7,11 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 9,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T CNY
Số lượng trung bình
28,19 Tr
Tỷ số P/E
85,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,68 Tr | -20,48% |
Chi phí hoạt động | 76,06 Tr | -1,49% |
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | -18,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 2,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,21 Tr | -31,15% |
Tổng tài sản | 3,47 T | -13,08% |
Tổng nợ | 1,09 T | -31,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | -18,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,42 Tr | -119,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,50 Tr | 101,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,08 Tr | 277,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,16 Tr | 18,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.488