Trang chủ601007 • SHA
add
Jinling Hotel Corporation, Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,09 ¥ - 7,22 ¥
Phạm vi một năm
5,33 ¥ - 9,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T CNY
Số lượng trung bình
9,51 Tr
Tỷ số P/E
60,70
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,15 Tr | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 90,48 Tr | 0,32% |
Thu nhập ròng | 18,63 Tr | -22,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | -25,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,25 Tr | 1,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,33 Tr | -37,42% |
Tổng tài sản | 3,72 T | -4,81% |
Tổng nợ | 1,34 T | -13,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,63 Tr | -22,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,25 Tr | -263,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,08 Tr | 941,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,41 Tr | 113,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,76 Tr | -201,38% |
Dòng tiền tự do | -333,67 Tr | -403,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.614