Trang chủ601010 • SHA
add
Wenfeng Great World Chain Develpmnt Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,75 ¥ - 2,78 ¥
Phạm vi một năm
1,63 ¥ - 4,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T CNY
Số lượng trung bình
21,50 Tr
Tỷ số P/E
34,81
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,58 Tr | -13,14% |
Chi phí hoạt động | 186,55 Tr | -7,24% |
Thu nhập ròng | 29,95 Tr | -43,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | -34,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,87 Tr | -26,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,40 Tr | -38,04% |
Tổng tài sản | 6,36 T | -2,29% |
Tổng nợ | 1,91 T | -6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,95 Tr | -43,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,12 Tr | -2.336,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,64 Tr | -175,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,06 Tr | -22,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,70 Tr | -202,69% |
Dòng tiền tự do | -164,33 Tr | -2,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
2.242