Trang chủ601011 • SHA
add
Baotailong New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,47 ¥ - 2,54 ¥
Phạm vi một năm
1,41 ¥ - 3,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T CNY
Số lượng trung bình
31,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,91 Tr | -75,71% |
Chi phí hoạt động | 29,79 Tr | -49,08% |
Thu nhập ròng | -65,56 Tr | 27,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,66 | -200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,30 Tr | 56,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,65 Tr | -63,94% |
Tổng tài sản | 11,97 T | -1,92% |
Tổng nợ | 5,80 T | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,56 Tr | 27,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,55 Tr | -41,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,24 Tr | 36,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,42 Tr | 170,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,72 Tr | -7,94% |
Dòng tiền tự do | -166,31 Tr | 27,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
3.570