Trang chủ601011 • SHA
add
Baotailong New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,61 ¥ - 2,72 ¥
Phạm vi một năm
1,41 ¥ - 3,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T CNY
Số lượng trung bình
97,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,12 Tr | -64,50% |
Chi phí hoạt động | 75,87 Tr | 8,69% |
Thu nhập ròng | -81,45 Tr | -4,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,68 | -193,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,35 Tr | -49,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,48 Tr | -30,80% |
Tổng tài sản | 12,14 T | -10,69% |
Tổng nợ | 5,73 T | 9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,45 Tr | -4,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,29 Tr | -61,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,83 Tr | 64,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,81 Tr | -28,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,35 Tr | -51,96% |
Dòng tiền tự do | -265,85 Tr | -27,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
2.362