Trang chủ601012 • SHA
add
Công nghệ Năng lượng xanh LONGi
Giá đóng cửa hôm trước
15,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,92 ¥ - 15,28 ¥
Phạm vi một năm
12,70 ¥ - 21,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
115,72 T CNY
Số lượng trung bình
68,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,65 T | -22,75% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | -39,32% |
Thu nhập ròng | -1,44 T | 38,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,52 | 20,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -187,78 Tr | -124,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,78 T | -9,70% |
Tổng tài sản | 149,04 T | -11,44% |
Tổng nợ | 89,13 T | -10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 T | 38,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 T | 64,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 T | -295,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,07 T | -29,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -955,15 Tr | -2.705,21% |
Dòng tiền tự do | -9,37 T | -239,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
37.853