Trang chủ601015 • SHA
add
Shaanxi Heimao Coking Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,98 ¥ - 3,04 ¥
Phạm vi một năm
2,54 ¥ - 3,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T CNY
Số lượng trung bình
20,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | -37,31% |
Chi phí hoạt động | 40,93 Tr | -47,73% |
Thu nhập ròng | -261,56 Tr | -23,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,12 | -96,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,44 Tr | -251,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -9,87% |
Tổng tài sản | 20,23 T | -5,44% |
Tổng nợ | 12,25 T | 3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -261,56 Tr | -23,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 300,53 Tr | 147,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,74 Tr | 50,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 247,66 Tr | -68,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 476,45 Tr | 4.115,80% |
Dòng tiền tự do | -317,28 Tr | -18,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
7.840