Trang chủ601020 • SHA
add
Tibet Huayu Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,70 ¥ - 17,00 ¥
Phạm vi một năm
10,07 ¥ - 26,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,88 T CNY
Số lượng trung bình
34,77 Tr
Tỷ số P/E
50,83
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,35 Tr | 5,67% |
Chi phí hoạt động | 54,96 Tr | 8,30% |
Thu nhập ròng | 45,66 Tr | 19,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,47 | 13,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,00 Tr | 1,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,42 Tr | 97,42% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 5,63% |
Tổng nợ | 1,52 T | -16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 819,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,66 Tr | 19,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,00 Tr | 36,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,21 Tr | 208,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,46 Tr | 166,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,17 Tr | 458,52% |
Dòng tiền tự do | -166,29 Tr | -1.003,63% |
Giới thiệu
Tibet Huayu Mining Co., Ltd. is a Chinese publicly traded mining company headquartered in Lhasa, Tibet. Established in 2002, the company engages in the exploration, mining, processing, and trading of non-ferrous metals including lead, zinc, copper, antimony, gold, and silver. It operates both domestic and overseas mining projects and is listed on the Shanghai Stock Exchange under stock code SSE: 601020. Wikipedia
Ngày thành lập
22 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
1.672