Trang chủ601038 • SHA
add
First Tractor Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
15,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,80 ¥ - 15,35 ¥
Phạm vi một năm
12,09 ¥ - 20,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,77 T CNY
Số lượng trung bình
11,43 Tr
Tỷ số P/E
17,03
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | -2,45% |
Chi phí hoạt động | 251,87 Tr | -6,77% |
Thu nhập ròng | 195,55 Tr | -40,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | -39,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,80 Tr | -30,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 T | -4,23% |
Tổng tài sản | 15,80 T | 7,17% |
Tổng nợ | 7,83 T | 5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,55 Tr | -40,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 830,16 Tr | 51,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -648,59 Tr | -793,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,33 Tr | -43,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,36 Tr | -73,76% |
Dòng tiền tự do | 694,55 Tr | 135,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
6.891