Trang chủ601061 • SHA
add
CITIC Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,55 ¥ - 7,65 ¥
Phạm vi một năm
6,45 ¥ - 9,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,29 T CNY
Số lượng trung bình
15,82 Tr
Tỷ số P/E
17,88
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,42 T | 11,75% |
Chi phí hoạt động | 194,96 Tr | 241,06% |
Thu nhập ròng | 951,68 Tr | 81,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 61,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,39 Tr | -393,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 T | 7,36% |
Tổng tài sản | 50,37 T | 12,36% |
Tổng nợ | 29,69 T | 10,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 951,68 Tr | 81,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 T | 133,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,15 T | 246,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 T | -305,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 T | -3,02% |
Dòng tiền tự do | 4,27 T | -0,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1988
Trang web
Nhân viên
240