Trang chủ601061 • SHA
add
CITIC Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,69 ¥ - 7,95 ¥
Phạm vi một năm
6,45 ¥ - 9,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,22 T CNY
Số lượng trung bình
19,37 Tr
Tỷ số P/E
17,32
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,81 T | -8,21% |
Chi phí hoạt động | 116,90 Tr | 15,56% |
Thu nhập ròng | 610,42 Tr | 20,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 31,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,16 Tr | -67,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 T | -7,42% |
Tổng tài sản | 50,17 T | 19,23% |
Tổng nợ | 29,17 T | 23,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 610,42 Tr | 20,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 620,57 Tr | -84,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,63 Tr | -92,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | 66,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -747,25 Tr | -205,87% |
Dòng tiền tự do | 219,79 Tr | -94,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1988
Trang web
Nhân viên
240