Trang chủ601065 • SHA
add
Jiangxi Salt Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,11 ¥ - 9,20 ¥
Phạm vi một năm
7,86 ¥ - 12,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 T CNY
Số lượng trung bình
6,74 Tr
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 716,99 Tr | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 116,49 Tr | 11,37% |
Thu nhập ròng | 130,16 Tr | 33,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,15 | 29,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,64 Tr | 10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -27,08% |
Tổng tài sản | 5,71 T | -1,72% |
Tổng nợ | 1,48 T | -22,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 642,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,16 Tr | 33,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,58 Tr | 40,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,67 Tr | -20,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,73 Tr | -118,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,51 Tr | -113,66% |
Dòng tiền tự do | 65,88 Tr | 6,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
2.238