Trang chủ601065 • SHA
add
Jiangxi Salt Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,23 ¥ - 8,28 ¥
Phạm vi một năm
7,86 ¥ - 10,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T CNY
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 572,89 Tr | -17,34% |
Chi phí hoạt động | 93,60 Tr | -4,05% |
Thu nhập ròng | 74,70 Tr | -46,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,04 | -35,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,47 Tr | -34,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -13,68% |
Tổng tài sản | 5,69 T | -1,71% |
Tổng nợ | 1,17 T | -20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 642,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,70 Tr | -46,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,69 Tr | -15,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,61 Tr | 41,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,85 Tr | 94,82% |
Dòng tiền tự do | -77,92 Tr | 51,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
2.208