Trang chủ601069 • SHA
add
Western Region Gold Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,24 ¥ - 16,84 ¥
Phạm vi một năm
10,17 ¥ - 20,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,32 T CNY
Số lượng trung bình
48,43 Tr
Tỷ số P/E
52,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 36,06% |
Chi phí hoạt động | 70,40 Tr | -3,63% |
Thu nhập ròng | 34,61 Tr | 7,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -20,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,47 Tr | -32,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,87 Tr | 29,28% |
Tổng tài sản | 7,50 T | 15,60% |
Tổng nợ | 2,83 T | 36,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 917,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,61 Tr | 7,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,25 Tr | -168,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,95 Tr | -26,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,94 Tr | 125,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,26 Tr | -1.276,95% |
Dòng tiền tự do | -323,37 Tr | -1.290,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
1.804