Trang chủ601086 • SHA
add
Gansu Guofang Industry & Trade Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,44 ¥ - 4,44 ¥
Phạm vi một năm
3,23 ¥ - 7,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T CNY
Số lượng trung bình
20,28 Tr
Tỷ số P/E
39,89
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,62 Tr | -18,41% |
Chi phí hoạt động | 64,14 Tr | -2,06% |
Thu nhập ròng | 16,63 Tr | -62,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | -54,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,41 Tr | -30,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 807,98 Tr | -10,99% |
Tổng tài sản | 2,58 T | -6,65% |
Tổng nợ | 1,05 T | -10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 661,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,63 Tr | -62,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,98 Tr | -117,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,42 Tr | 52,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,11 Tr | -58,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,68 Tr | -439,65% |
Dòng tiền tự do | -15,77 Tr | -120,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
838