Trang chủ601086 • SHA
add
Gansu Guofang Industry & Trade Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,72 ¥ - 11,50 ¥
Phạm vi một năm
3,38 ¥ - 14,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,33 T CNY
Số lượng trung bình
52,47 Tr
Tỷ số P/E
116,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,59 Tr | -17,28% |
Chi phí hoạt động | 66,67 Tr | -9,29% |
Thu nhập ròng | 15,17 Tr | -10,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | 7,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,45 Tr | -33,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,30 Tr | -7,48% |
Tổng tài sản | 2,79 T | 1,30% |
Tổng nợ | 1,20 T | 7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,17 Tr | -10,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,12 Tr | -92,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | -166,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,72 Tr | 69,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 Tr | -104,07% |
Dòng tiền tự do | 21,42 Tr | -60,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
949