Trang chủ601089 • SHA
add
Beijing Foyou Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,55 ¥ - 15,80 ¥
Phạm vi một năm
13,11 ¥ - 18,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,55 T CNY
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
15,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,47 Tr | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 418,95 Tr | 2,44% |
Thu nhập ròng | 130,63 Tr | -1,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,73 | -4,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,41 Tr | 10,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -7,31% |
Tổng tài sản | 4,87 T | 8,35% |
Tổng nợ | 1,18 T | 14,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,63 Tr | -1,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,00 Tr | -12,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 202,13 Tr | 321,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,25 Tr | 76,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 290,87 Tr | 367,24% |
Dòng tiền tự do | -154,44 Tr | -286,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
3.644