Trang chủ601100 • SHA
add
Jiangsu Hengli Hydraulic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,05 ¥ - 75,60 ¥
Phạm vi một năm
41,55 ¥ - 99,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,78 T CNY
Số lượng trung bình
12,05 Tr
Tỷ số P/E
39,53
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 2,56% |
Chi phí hoạt động | 353,16 Tr | 20,63% |
Thu nhập ròng | 617,68 Tr | 2,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 16,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 706,84 Tr | -6,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,70 T | 11,45% |
Tổng tài sản | 20,01 T | 7,68% |
Tổng nợ | 3,55 T | 1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 617,68 Tr | 2,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,05 Tr | -46,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -935,22 Tr | 17,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,88 Tr | -236,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -796,68 Tr | 24,79% |
Dòng tiền tự do | -514,08 Tr | 26,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
7.454