Trang chủ601100 • SHA
add
Jiangsu Hengli Hydraulic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,58 ¥ - 53,74 ¥
Phạm vi một năm
41,55 ¥ - 69,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,05 T CNY
Số lượng trung bình
9,95 Tr
Tỷ số P/E
27,79
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 11,12% |
Chi phí hoạt động | 350,83 Tr | 17,74% |
Thu nhập ròng | 503,55 Tr | 6,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,95 | -4,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 631,14 Tr | 1,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,05 T | 0,54% |
Tổng tài sản | 19,32 T | 9,04% |
Tổng nợ | 4,20 T | 3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,55 Tr | 6,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 773,43 Tr | 23,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,27 Tr | 28,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -290,44 Tr | -93.752,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,07 Tr | 4,57% |
Dòng tiền tự do | 125,90 Tr | 149,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
6.514