Trang chủ601101 • SHA
add
Beijing Haohua Energy Resource Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,23 ¥ - 7,39 ¥
Phạm vi một năm
6,60 ¥ - 10,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,43 T CNY
Số lượng trung bình
8,91 Tr
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 337,82 Tr | -13,82% |
Thu nhập ròng | 276,54 Tr | -38,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | -41,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,57 Tr | -27,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 T | -4,01% |
Tổng tài sản | 29,16 T | -1,69% |
Tổng nợ | 13,63 T | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,54 Tr | -38,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 703,65 Tr | -46,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,10 Tr | 43,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,11 Tr | 101,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 503,66 Tr | 259,40% |
Dòng tiền tự do | -242,35 Tr | -138,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
5.699