Trang chủ601101 • SHA
add
Beijing Haohua Energy Resource Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,80 ¥ - 7,96 ¥
Phạm vi một năm
6,13 ¥ - 10,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,38 T CNY
Số lượng trung bình
11,82 Tr
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 341,38 Tr | -16,39% |
Thu nhập ròng | 260,37 Tr | -13,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | -19,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 740,50 Tr | -6,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,15 T | — |
Tổng tài sản | 29,51 T | — |
Tổng nợ | 14,39 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,37 Tr | -13,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 977,63 Tr | -28,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,63 Tr | 38,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -639,80 Tr | -228,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,93 Tr | -90,11% |
Dòng tiền tự do | 227,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
6.000