Trang chủ601106 • SHA
add
China First Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,66 ¥ - 2,70 ¥
Phạm vi một năm
2,19 ¥ - 3,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,24 T CNY
Số lượng trung bình
53,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | -37,16% |
Chi phí hoạt động | 222,98 Tr | -4,75% |
Thu nhập ròng | -83,15 Tr | 35,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,69 | -2,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 118,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 8,78% |
Tổng tài sản | 38,57 T | -7,16% |
Tổng nợ | 31,92 T | -1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,15 Tr | 35,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,37 Tr | -24,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 361,17 Tr | 348,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,29 Tr | -145,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,76 Tr | -104,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
8.655