Trang chủ601107 • SHA
add
Sichuan Expressway Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
5,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,63 ¥ - 5,78 ¥
Phạm vi một năm
4,37 ¥ - 6,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,04 T CNY
Số lượng trung bình
23,96 Tr
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | -8,08% |
Chi phí hoạt động | 127,14 Tr | -14,51% |
Thu nhập ròng | 456,45 Tr | 16,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,67 | 26,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 2,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | 69,22% |
Tổng tài sản | 63,37 T | 7,49% |
Tổng nợ | 42,22 T | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 456,45 Tr | 16,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 512,37 Tr | -35,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -798,16 Tr | 20,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 T | 108,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 T | 128,95% |
Dòng tiền tự do | -1,48 T | 19,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
4.548