Trang chủ601113 • SHA
add
Yiwu Huading Nylon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,19 ¥ - 3,29 ¥
Phạm vi một năm
2,72 ¥ - 4,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
15,07 Tr
Tỷ số P/E
15,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 4,75% |
Chi phí hoạt động | 326,44 Tr | -5,27% |
Thu nhập ròng | 82,22 Tr | -3,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -8,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,26 Tr | 15,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 13,07% |
Tổng tài sản | 6,27 T | -0,04% |
Tổng nợ | 2,80 T | -7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,22 Tr | -3,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,34 Tr | 33,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,76 Tr | -614,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,83 Tr | -44,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,78 Tr | -196,21% |
Dòng tiền tự do | 306,12 Tr | -67,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
4.249