Trang chủ601118 • SHA
add
China Hainan Rubber Industry Group
Giá đóng cửa hôm trước
4,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,63 ¥ - 4,68 ¥
Phạm vi một năm
4,13 ¥ - 6,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,90 T CNY
Số lượng trung bình
42,02 Tr
Tỷ số P/E
127,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,04 T | 23,30% |
Chi phí hoạt động | 302,73 Tr | -12,27% |
Thu nhập ròng | -108,38 Tr | 32,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | 45,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,41 Tr | 74,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -79,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,82 T | 59,32% |
Tổng tài sản | 37,40 T | 12,13% |
Tổng nợ | 26,15 T | 18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,38 Tr | 32,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 444,40 Tr | 130,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,09 Tr | -167,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 941,85 Tr | 1.152,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | 51,11% |
Dòng tiền tự do | -295,74 Tr | -160,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
27.489