Trang chủ601121 • SHA
add
Xinjiang Baodi Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,84 ¥ - 5,95 ¥
Phạm vi một năm
5,11 ¥ - 7,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T CNY
Số lượng trung bình
6,47 Tr
Tỷ số P/E
40,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,66 Tr | 24,79% |
Chi phí hoạt động | 47,01 Tr | 31,05% |
Thu nhập ròng | 20,04 Tr | -50,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -60,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,99 Tr | -12,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -33,54% |
Tổng tài sản | 6,58 T | 5,23% |
Tổng nợ | 2,67 T | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,04 Tr | -50,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,65 Tr | -70,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,36 Tr | -2.888,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,77 Tr | 437,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -494,95 Tr | -416,15% |
Dòng tiền tự do | -331,87 Tr | -277,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
817