Trang chủ601121 • SHA
add
Xinjiang Baodi Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,90 ¥ - 5,99 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 7,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T CNY
Số lượng trung bình
6,05 Tr
Tỷ số P/E
21,48
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,36 Tr | 72,00% |
Chi phí hoạt động | 59,04 Tr | 74,80% |
Thu nhập ròng | 62,53 Tr | 74,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,43 | 1,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,00 Tr | 121,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -21,00% |
Tổng tài sản | 6,31 T | 10,95% |
Tổng nợ | 2,48 T | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,53 Tr | 74,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,92 Tr | 56,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,11 Tr | 111,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,60 Tr | -225,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,43 Tr | 114,87% |
Dòng tiền tự do | -48,55 Tr | 63,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
689