Trang chủ601126 • SHA
add
Beijing Sifang Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,75 ¥ - 17,58 ¥
Phạm vi một năm
11,88 ¥ - 21,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,61 T CNY
Số lượng trung bình
15,41 Tr
Tỷ số P/E
19,41
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 18,21% |
Chi phí hoạt động | 355,63 Tr | 22,60% |
Thu nhập ròng | 185,55 Tr | 11,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,48 | -5,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,41 Tr | -10,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 47,32% |
Tổng tài sản | 10,27 T | 21,94% |
Tổng nợ | 5,85 T | 34,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 807,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,55 Tr | 11,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 513,15 Tr | 52,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,67 Tr | -19,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,63 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 453,10 Tr | 61,90% |
Dòng tiền tự do | 301,30 Tr | 39,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
3.510