Trang chủ601126 • SHA
add
Beijing Sifang Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,86 ¥ - 17,14 ¥
Phạm vi một năm
15,30 ¥ - 21,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,19 T CNY
Số lượng trung bình
15,21 Tr
Tỷ số P/E
18,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 18,34% |
Chi phí hoạt động | 313,99 Tr | -0,36% |
Thu nhập ròng | 241,50 Tr | 33,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,21 | 12,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,96 Tr | 24,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 22,24% |
Tổng tài sản | 11,41 T | 17,26% |
Tổng nợ | 6,57 T | 24,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,50 Tr | 33,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,52 Tr | 118,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -682,68 Tr | -302,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -494,49 Tr | -489,47% |
Dòng tiền tự do | 6,28 Tr | 281,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
3.790