Trang chủ601133 • SHA
add
Both Engineering Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,88 ¥ - 11,08 ¥
Phạm vi một năm
8,19 ¥ - 15,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T CNY
Số lượng trung bình
5,55 Tr
Tỷ số P/E
25,86
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 51,10% |
Chi phí hoạt động | 88,16 Tr | 53,20% |
Thu nhập ròng | 43,85 Tr | -16,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -44,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,17 Tr | -25,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -9,62% |
Tổng tài sản | 5,11 T | 24,92% |
Tổng nợ | 2,32 T | 63,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 522,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,85 Tr | -16,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,61 Tr | 88,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,87 Tr | -589,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,94 Tr | -105,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,50 Tr | -108,73% |
Dòng tiền tự do | 187,20 Tr | 200,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
1.116