Trang chủ601133 • SHA
add
Both Engineering Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,05 ¥ - 11,27 ¥
Phạm vi một năm
8,93 ¥ - 15,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T CNY
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
27,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -9,41% |
Chi phí hoạt động | 35,11 Tr | 57,56% |
Thu nhập ròng | 44,20 Tr | -20,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | -12,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,77 Tr | -15,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -3,32% |
Tổng tài sản | 5,21 T | 6,95% |
Tổng nợ | 2,28 T | 11,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,20 Tr | -20,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -677,95 Tr | -26,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 Tr | 97,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,15 Tr | 58,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -701,55 Tr | 0,28% |
Dòng tiền tự do | -694,30 Tr | -25,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
1.174