Trang chủ601136 • SHA
add
Capital Securities Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,35 ¥ - 20,02 ¥
Phạm vi một năm
16,70 ¥ - 26,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,78 T CNY
Số lượng trung bình
21,91 Tr
Tỷ số P/E
57,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,41 Tr | -23,28% |
Chi phí hoạt động | 4,52 Tr | -36,20% |
Thu nhập ròng | 151,05 Tr | -31,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,18 | -10,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,69 T | 11,24% |
Tổng tài sản | 51,31 T | 15,42% |
Tổng nợ | 37,97 T | 19,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,05 Tr | -31,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -666,67 Tr | 77,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,71 Tr | -126,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 442,25 Tr | -32,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -693,18 Tr | -37,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
1.641