Trang chủ601138 • SHA
add
Foxconn Industrial Internet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,65 ¥ - 18,95 ¥
Phạm vi một năm
14,58 ¥ - 29,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
377,91 T CNY
Số lượng trung bình
91,26 Tr
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,42 T | 35,16% |
Chi phí hoạt động | 4,24 T | 16,48% |
Thu nhập ròng | 5,23 T | 24,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -7,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 13,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,25 T | 15,01% |
Tổng tài sản | 362,66 T | 31,06% |
Tổng nợ | 205,04 T | 56,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,23 T | 24,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | -75,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 T | -100,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,23 T | 371,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,29 T | 637,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Foxconn Industrial Internet Co., Ltd. is a publicly listed company that engages in the manufacture and sale of electrical equipment that includes telecommunications equipment, cloud computing equipment, precision tools and industrial robots.
It is a subsidiary of Foxconn and is headquartered in Shenzhen. Wikipedia
Ngày thành lập
6 thg 3, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
202.818