Trang chủ601138 • SHA
add
Foxconn Industrial Internet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,30 ¥ - 20,97 ¥
Phạm vi một năm
18,10 ¥ - 29,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
426,17 T CNY
Số lượng trung bình
165,64 Tr
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,76 T | 17,11% |
Chi phí hoạt động | -11,45 T | -357,61% |
Thu nhập ròng | 8,08 T | 6,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | -8,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,54 T | 7,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,92 T | -32,30% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,08 T | 6,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Foxconn Industrial Internet Co., Ltd. is a publicly listed company that engages in the manufacture and sale of electrical equipment that includes telecommunications equipment, cloud computing equipment, precision tools and industrial robots.
It is a subsidiary of Foxconn and is headquartered in Shenzhen. Wikipedia
Ngày thành lập
6 thg 3, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
191.521