Trang chủ601155 • SHA
add
Seazen Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,00 ¥ - 13,32 ¥
Phạm vi một năm
7,95 ¥ - 16,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,35 T CNY
Số lượng trung bình
31,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,66 T | -40,16% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | -37,77% |
Thu nhập ròng | 136,43 Tr | -31,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | 13,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | -43,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,33 T | -41,74% |
Tổng tài sản | 342,66 T | -18,17% |
Tổng nợ | 258,54 T | -21,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,43 Tr | -31,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -306,77 Tr | -123,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 331,76 Tr | 128,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 T | 63,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 T | 63,17% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | -1.434,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
21.917