Trang chủ601155 • SHA
add
Seazen Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,63 ¥ - 14,51 ¥
Phạm vi một năm
8,20 ¥ - 16,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,86 T CNY
Số lượng trung bình
17,31 Tr
Tỷ số P/E
41,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,44 T | -21,84% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | -11,14% |
Thu nhập ròng | -702,14 Tr | 59,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | 48,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | 183,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 206,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,32 T | -45,64% |
Tổng tài sản | 307,19 T | -17,89% |
Tổng nợ | 224,52 T | -21,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -702,14 Tr | 59,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,11 Tr | -118,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 878,35 Tr | -50,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,24 T | 38,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 T | 2,23% |
Dòng tiền tự do | -142,40 Tr | -105,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
19.935