Trang chủ601162 • SHA
add
Tianfeng Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,64 ¥ - 4,78 ¥
Phạm vi một năm
2,10 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,82 T CNY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 637,92 Tr | 40,42% |
Chi phí hoạt động | 57,99 Tr | -47,31% |
Thu nhập ròng | -212,43 Tr | -66,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,30 | -18,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -42,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,67 T | 8,20% |
Tổng tài sản | 93,60 T | -4,99% |
Tổng nợ | 69,70 T | -5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,43 Tr | -66,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | 2.943,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,98 Tr | -124,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,30 T | -17,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,52 T | -74,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
3.893