Trang chủ601162 • SHA
add
Tianfeng Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,76 ¥ - 4,95 ¥
Phạm vi một năm
2,10 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,68 T CNY
Tỷ số P/E
113,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,96 Tr | 227,62% |
Chi phí hoạt động | 15,24 Tr | -32,76% |
Thu nhập ròng | 24,16 Tr | 106,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | 101,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,86 T | -9,44% |
Tổng tài sản | 91,96 T | -6,29% |
Tổng nợ | 67,79 T | -8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,16 Tr | 106,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -665,52 Tr | -125,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 332,71 Tr | -2,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 T | -33,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 T | -250,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
3.416