Trang chủ601163 • SHA
add
Triangle Tyre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,79 ¥ - 13,99 ¥
Phạm vi một năm
12,96 ¥ - 17,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,11 T CNY
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | -5,92% |
Chi phí hoạt động | 200,37 Tr | 1,41% |
Thu nhập ròng | 166,03 Tr | -43,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | -39,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,15 Tr | -37,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | -3,40% |
Tổng tài sản | 19,30 T | 2,80% |
Tổng nợ | 5,69 T | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,03 Tr | -43,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,76 Tr | -1.817,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,83 Tr | -2.448,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,88 Tr | -48,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -486,52 Tr | -326,99% |
Dòng tiền tự do | -8,04 T | -4,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.854