Trang chủ601163 • SHA
add
Triangle Tyre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,79 ¥ - 14,99 ¥
Phạm vi một năm
12,24 ¥ - 19,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,90 T CNY
Số lượng trung bình
6,76 Tr
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | -4,36% |
Chi phí hoạt động | 190,59 Tr | -12,72% |
Thu nhập ròng | 317,95 Tr | -15,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,15 | -11,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,40 Tr | -11,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,89 T | -3,94% |
Tổng tài sản | 19,11 T | 3,11% |
Tổng nợ | 6,16 T | -4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,95 Tr | -15,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,72 Tr | -45,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,04 Tr | 92,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,42 Tr | 180,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 465,10 Tr | 176,47% |
Dòng tiền tự do | 8,17 T | 6,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.723