Trang chủ601187 • SHA
add
Xiamen Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,82 ¥ - 5,90 ¥
Phạm vi một năm
4,44 ¥ - 6,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,39 T CNY
Số lượng trung bình
19,87 Tr
Tỷ số P/E
6,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -12,47% |
Chi phí hoạt động | 494,22 Tr | -10,40% |
Thu nhập ròng | 645,49 Tr | -14,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,40 | -2,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,67 T | 7,29% |
Tổng tài sản | 414,24 T | 5,36% |
Tổng nợ | 381,76 T | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 645,49 Tr | -14,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | 173,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,88 T | 375,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 T | -273,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 T | 197,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
3.840