Trang chủ601188 • SHA
add
Heilongjiang Transportation Dvlp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,62 ¥ - 3,81 ¥
Phạm vi một năm
2,77 ¥ - 5,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
34,53 Tr
Tỷ số P/E
45,94
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,16 Tr | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 26,53 Tr | -0,66% |
Thu nhập ròng | 72,69 Tr | 20,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,50 | 20,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,75 Tr | 7,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 6,88% |
Tổng tài sản | 5,44 T | 2,47% |
Tổng nợ | 577,86 Tr | 20,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,69 Tr | 20,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,03 Tr | 15,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,05 Tr | 600,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,44 Tr | 77,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,64 Tr | 397,08% |
Dòng tiền tự do | -474,10 Tr | 29,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
609