Trang chủ601200 • SHA
add
Shanghai Environment Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,85 ¥ - 7,94 ¥
Phạm vi một năm
6,92 ¥ - 9,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,65 T CNY
Số lượng trung bình
8,16 Tr
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 2,00% |
Chi phí hoạt động | 105,16 Tr | -3,71% |
Thu nhập ròng | 156,90 Tr | 22,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,70 | 20,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,23 Tr | -0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 841,97 Tr | -21,38% |
Tổng tài sản | 30,13 T | 0,20% |
Tổng nợ | 16,74 T | -2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,90 Tr | 22,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,00 Tr | -745,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,09 Tr | -60,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,09 Tr | -91,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,00 Tr | -187,75% |
Dòng tiền tự do | 795,47 Tr | 240,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
2.903