Trang chủ601200 • SHA
add
Shanghai Environment Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,88 ¥ - 8,24 ¥
Phạm vi một năm
6,48 ¥ - 9,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 T CNY
Số lượng trung bình
9,86 Tr
Tỷ số P/E
19,73
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 2,54% |
Chi phí hoạt động | 105,68 Tr | 2,66% |
Thu nhập ròng | 185,90 Tr | 11,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,39 | 9,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,58 Tr | 1,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 940,00 Tr | -2,30% |
Tổng tài sản | 29,60 T | 2,31% |
Tổng nợ | 16,70 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,90 Tr | 11,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 358,32 Tr | -38,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,23 Tr | 86,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -407,04 Tr | -281,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,94 Tr | -250,77% |
Dòng tiền tự do | 203,98 Tr | 185,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
3.062