Trang chủ601200 • SHA
add
Shanghai Environment Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,42 ¥ - 8,72 ¥
Phạm vi một năm
6,48 ¥ - 9,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,36 T CNY
Số lượng trung bình
12,81 Tr
Tỷ số P/E
19,75
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -1,62% |
Chi phí hoạt động | 108,91 Tr | -20,72% |
Thu nhập ròng | 187,49 Tr | 10,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,81 | 12,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 482,10 Tr | 1,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,81 Tr | -10,83% |
Tổng tài sản | 29,57 T | 1,86% |
Tổng nợ | 16,45 T | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,49 Tr | 10,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 668,50 Tr | 90,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,64 Tr | -60,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -553,01 Tr | -155,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,16 Tr | -345,26% |
Dòng tiền tự do | -169,47 Tr | 73,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
3.062