Trang chủ601216 • SHA
add
Inner Mngl Jnzhng Eng & CmcI Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,67 ¥ - 5,78 ¥
Phạm vi một năm
3,46 ¥ - 7,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,13 T CNY
Số lượng trung bình
169,76 Tr
Tỷ số P/E
17,44
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,73 T | 54,97% |
Chi phí hoạt động | 482,91 Tr | -5,58% |
Thu nhập ròng | 725,81 Tr | 11,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | -28,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 3,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | -39,89% |
Tổng tài sản | 43,30 T | 6,12% |
Tổng nợ | 16,12 T | 18,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,81 Tr | 11,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 394,12 Tr | 9,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -863,61 Tr | -3.131,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 T | 643,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 526,18 Tr | 10,39% |
Dòng tiền tự do | -2,57 T | -517,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
9.016