Trang chủ601216 • SHA
add
Inner Mngl Jnzhng Eng & CmcI Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,52 ¥ - 5,61 ¥
Phạm vi một năm
3,46 ¥ - 7,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,34 T CNY
Số lượng trung bình
58,75 Tr
Tỷ số P/E
15,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,21 T | 19,39% |
Chi phí hoạt động | 402,10 Tr | -2,01% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 41,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,23 | 18,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | 42,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | 29,14% |
Tổng tài sản | 43,30 T | 7,07% |
Tổng nợ | 14,24 T | 18,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 41,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 906,23 Tr | 721,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,00 Tr | 30,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -421,30 Tr | -413,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 252,98 Tr | 163,92% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | -9,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
8.753