Trang chủ601218 • SHA
add
Jiangsu SINOJIT Wnd nrgy Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ¥ - 3,10 ¥
Phạm vi một năm
2,28 ¥ - 4,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T CNY
Số lượng trung bình
14,24 Tr
Tỷ số P/E
27,09
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,66 Tr | 3,86% |
Chi phí hoạt động | 47,00 Tr | -0,39% |
Thu nhập ròng | 21,20 Tr | -50,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | -52,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,32 Tr | -34,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 784,78 Tr | -10,30% |
Tổng tài sản | 3,65 T | -5,26% |
Tổng nợ | 812,69 Tr | -21,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 970,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,20 Tr | -50,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,20 Tr | -13,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,02 Tr | 39,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,02 Tr | -3.546,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,91 Tr | -267,99% |
Dòng tiền tự do | 210,07 Tr | 95,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
1.477