Trang chủ601218 • SHA
add
Jiangsu SINOJIT Wnd nrgy Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,61 ¥ - 3,70 ¥
Phạm vi một năm
2,53 ¥ - 3,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T CNY
Số lượng trung bình
40,45 Tr
Tỷ số P/E
59,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,14 Tr | 42,86% |
Chi phí hoạt động | 17,87 Tr | -16,99% |
Thu nhập ròng | 42,01 Tr | 240,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,42 | 138,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,71 Tr | 75,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,07 Tr | -0,30% |
Tổng tài sản | 3,68 T | -2,08% |
Tổng nợ | 790,95 Tr | -5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 968,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,01 Tr | 240,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,54 Tr | -64,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 214,10 Tr | 372,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,44 Tr | -167,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,04 Tr | 221,78% |
Dòng tiền tự do | -7,84 Tr | -117,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
1.485