Trang chủ601226 • SHA
add
HuaDian Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,34 ¥ - 6,59 ¥
Phạm vi một năm
4,44 ¥ - 7,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T CNY
Số lượng trung bình
17,41 Tr
Tỷ số P/E
62,26
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 27,56% |
Chi phí hoạt động | 138,73 Tr | -20,29% |
Thu nhập ròng | 70,84 Tr | 202,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | 136,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,81 Tr | 160,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 13,50% |
Tổng tài sản | 11,00 T | 7,68% |
Tổng nợ | 6,55 T | 11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,84 Tr | 202,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 691,58 Tr | 257,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,95 Tr | -502,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,40 Tr | 86,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 617,24 Tr | 730,13% |
Dòng tiền tự do | 461,09 Tr | 8.361,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
2.003