Trang chủ601226 • SHA
add
HuaDian Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,20 ¥ - 6,38 ¥
Phạm vi một năm
4,44 ¥ - 8,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 T CNY
Số lượng trung bình
27,34 Tr
Tỷ số P/E
55,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 17,42% |
Chi phí hoạt động | 188,51 Tr | -4,40% |
Thu nhập ròng | -82,38 Tr | 15,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,50 | 27,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,58 Tr | 27,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 11,92% |
Tổng tài sản | 10,87 T | 4,84% |
Tổng nợ | 6,49 T | 6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,38 Tr | 15,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -892,54 Tr | 17,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,85 Tr | -131,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,54 Tr | -1.323,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -987,93 Tr | 9,24% |
Dòng tiền tự do | -1,18 T | -8,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
2.002