Trang chủ601228 • SHA
add
Guangzhou Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,13 ¥ - 3,17 ¥
Phạm vi một năm
2,95 ¥ - 3,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,61 T CNY
Số lượng trung bình
38,84 Tr
Tỷ số P/E
24,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 263,21 Tr | -11,94% |
Thu nhập ròng | 262,10 Tr | -17,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,67 | -21,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 T | -16,46% |
Tổng tài sản | 51,49 T | 2,16% |
Tổng nợ | 26,61 T | 1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,10 Tr | -17,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 859,35 Tr | 6,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -941,15 Tr | 15,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,64 Tr | -126,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,76 Tr | -170,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
9.361