Trang chủ601231 • SHA
add
Universal Scientfc Industrl Shngh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,18 ¥ - 14,58 ¥
Phạm vi một năm
11,82 ¥ - 20,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,77 T CNY
Số lượng trung bình
19,96 Tr
Tỷ số P/E
19,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,65 T | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 903,63 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | 334,96 Tr | 0,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | -1,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 634,51 Tr | -2,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,37 T | 2,27% |
Tổng tài sản | 39,34 T | 0,69% |
Tổng nợ | 20,90 T | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,96 Tr | 0,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 890,23 Tr | -22,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 T | -311,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 289,53 Tr | -53,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,68 Tr | -110,79% |
Dòng tiền tự do | 63,97 Tr | -88,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
22.204