Trang chủ601233 • SHA
add
Tongkun Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,76 ¥ - 10,92 ¥
Phạm vi một năm
9,63 ¥ - 16,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,16 T CNY
Số lượng trung bình
22,79 Tr
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,42 T | -8,01% |
Chi phí hoạt động | 746,65 Tr | 0,49% |
Thu nhập ròng | 611,00 Tr | 5,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | 14,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 24,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,43 T | -6,07% |
Tổng tài sản | 110,19 T | -1,73% |
Tổng nợ | 72,59 T | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 611,00 Tr | 5,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,39 T | -1,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 T | 40,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,47 T | -47,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 T | -225,27% |
Dòng tiền tự do | -10,04 T | 22,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
32.832