Trang chủ601233 • SHA
add
Tongkun Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,00 ¥ - 12,27 ¥
Phạm vi một năm
10,09 ¥ - 16,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,79 T CNY
Số lượng trung bình
37,55 Tr
Tỷ số P/E
16,63
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,10 T | 29,16% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 21,63% |
Thu nhập ròng | 485,33 Tr | -18,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -36,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 28,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,25 T | -21,14% |
Tổng tài sản | 110,95 T | 9,33% |
Tổng nợ | 73,99 T | 11,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,33 Tr | -18,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,46 T | -31,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | 59,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,32 T | -252,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,36 T | -168,77% |
Dòng tiền tự do | 913,61 Tr | 139,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
33.662