Trang chủ601233 • SHA
add
Tongkun Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,36 ¥ - 11,54 ¥
Phạm vi một năm
10,09 ¥ - 16,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,32 T CNY
Số lượng trung bình
34,72 Tr
Tỷ số P/E
30,57
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,83 T | 12,03% |
Chi phí hoạt động | 726,36 Tr | -14,83% |
Thu nhập ròng | -58,56 Tr | -107,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,21 | -106,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | -21,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,86 T | -10,32% |
Tổng tài sản | 110,44 T | 3,18% |
Tổng nợ | 73,63 T | 3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,56 Tr | -107,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,24 T | 398,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 T | -1.448,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 T | 520,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,60 T | 391,95% |
Dòng tiền tự do | -72,58 Tr | 97,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
33.662