Trang chủ601236 • SHA
add
Hongta Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,92 ¥ - 8,00 ¥
Phạm vi một năm
5,99 ¥ - 9,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,39 T CNY
Số lượng trung bình
58,05 Tr
Tỷ số P/E
40,48
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 565,37 Tr | 45,80% |
Chi phí hoạt động | -27,82 Tr | -157,09% |
Thu nhập ròng | 295,62 Tr | 147,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,29 | 69,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,86 T | 8,24% |
Tổng tài sản | 51,47 T | 2,64% |
Tổng nợ | 26,46 T | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,62 Tr | 147,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 330,09 Tr | -1,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 Tr | 59,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,02 Tr | 67,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,81 Tr | 153,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
1.201