Trang chủ601236 • SHA
add
Hongta Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,21 ¥ - 8,42 ¥
Phạm vi một năm
5,99 ¥ - 9,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,02 T CNY
Số lượng trung bình
63,66 Tr
Tỷ số P/E
52,98
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 595,54 Tr | 516,69% |
Chi phí hoạt động | 773,07 Tr | 26,86% |
Thu nhập ròng | 202,77 Tr | 352,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,05 | 140,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,73 T | 12,13% |
Tổng tài sản | 52,05 T | 29,47% |
Tổng nợ | 28,07 T | 64,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,77 Tr | 352,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,08 Tr | 108,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,64 Tr | 59,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 435,55 Tr | 24,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 437,47 Tr | 106,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
1.304